🔍
Search:
SỰ TÀI TRỢ
🌟
SỰ TÀI TRỢ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
어떤 일에 돈이나 물건을 대 도움을 줌.
1
SỰ TÀI TRỢ:
Sự hỗ trợ tiền bạc hoặc đồ vật cho việc nào đó.
-
Danh từ
-
1
필요한 돈이나 물건 등을 대어 줌.
1
SỰ TÀI TRỢ, SỰ HUY ĐỘNG:
Việc cấp cho tiền bạc hay đồ vật... cần thiết.
-
☆
Danh từ
-
1
어려움을 겪는 사람이나 단체에 물건이나 돈 등을 주어 도움.
1
SỰ VIỆN TRỢ, SỰ TÀI TRỢ:
Sự giúp đỡ bằng cách cho tiền hay hàng hóa tới người hay tổ chức đang gặp khó khăn.
-
Danh từ
-
1
돈이나 물건 등을 돌려씀.
1
SỰ TÀI TRỢ, SỰ XOAY ĐỒNG TIỀN:
Việc sử dụng xoay vòng đồng tiền hay đồ vật....
-
☆
Danh từ
-
1
뒤에서 도와줌.
1
SỰ HẬU THUẪN, SỰ HỖ TRỢ, SỰ TÀI TRỢ:
Việc giúp đỡ ở phía sau.